Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "sự nảy mầm" 1 hit

Vietnamese sự nảy mầm
button1
English Nounssprouting
Example
Sự nảy mầm của những hạt giống báo hiệu mùa xuân đến.
The sprouting of seeds signals the arrival of spring.

Search Results for Synonyms "sự nảy mầm" 0hit

Search Results for Phrases "sự nảy mầm" 1hit

Sự nảy mầm của những hạt giống báo hiệu mùa xuân đến.
The sprouting of seeds signals the arrival of spring.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z